--

già giận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già giận

+  

  • mature; solid
    • Lý lẽ già giặn Solid arguments
      More than full
    • Cân đường già giặn
      a more than full kilogramme of sugar
  • Incisive, trenchant
    • Văn phong già giặn
      An incisive style
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già giận"
Lượt xem: 558